Có 2 kết quả:

列举 liè jǔ ㄌㄧㄝˋ ㄐㄩˇ列舉 liè jǔ ㄌㄧㄝˋ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển phổ thông

liệt kê, kể ra

Từ điển Trung-Anh

(1) a list
(2) to list
(3) to enumerate

Từ điển phổ thông

liệt kê, kể ra

Từ điển Trung-Anh

(1) a list
(2) to list
(3) to enumerate